Có 2 kết quả:
冻死 dòng sǐ ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ • 凍死 dòng sǐ ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to freeze to death
(2) to die off in winter
(2) to die off in winter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to freeze to death
(2) to die off in winter
(2) to die off in winter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0