Có 2 kết quả:

冻死 dòng sǐ ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ凍死 dòng sǐ ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to freeze to death
(2) to die off in winter

Bình luận 0